[Tips English] – Quy tắc tìm trọng âm tiếng anh cực dễ nhớ

tip-linh-tinh-clb-ket-noi-tre-trong-am-tieng-anh

Âm tiết là gì?

Mỗi từ đều được cấu tạo từ các âm tiết. Âm tiết là một đơn vị phát âm, gồm có một âm nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh. Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.

Dấu hiệu nhận biết:

Khi nhìn vào phiên âm của một từ, thì trọng âm của từ đó được ký hiêu bằng dấu (‘) ở phía trước, bên trên âm tiết đó.

Quy tắc 1:

 Phần lớn động từ và giới từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

relax /rɪˈlæks/

produce /prə’duːs/

include /ɪnˈkluːd/

among /əˈmʌŋ/

between /bɪˈtwiːn/

aside /əˈsaɪd/

begin /bɪˈɡɪn/

become /bɪˈkʌm/

forget /fərˈɡet/

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

discover /dɪˈskʌvər/

Quy tắc 2:

Hầu hết danh từ và tính từ có 2 âm tiết đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

(n) action /ˈækʃn/ paper /ˈpeɪpər/ teacher /ˈtiːtʃər/

(adj) happy /ˈhæpi/ rainy /ˈreɪni/ active /ˈæktɪv/

Nguyên tắc 3:

Với những từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.

Ví dụ:

economy /ɪˈkɑːnəmi/ industry /ˈɪndəstri/

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ specialize /ˈspeʃəlaɪz/ geography /dʒiˈɑːɡrəfi/

Quy tắc 4:

 Các từ tận cùng bằng các đuôi – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó.

Ví dụ:

economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/

foolish /ˈfuːlɪʃ/

entrance /ˈentrəns/

famous /ˈfeɪməs

nation /ˈneɪʃn/

celebrity /səˈlebrəti/

musician /mjuˈzɪʃn/

Quy tắc 5:

Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque, – ain thì trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

Ví dụ:

agree /əˈɡriː/

volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/

Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/

retain /rɪˈteɪn/

maintain /meɪnˈteɪn/

unique /juˈniːk/

Quy tắc 6:

 Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ không thay đổi

Ví dụ:

agree /əˈɡriː/ agreement /əˈɡriːmənt/

meaning /ˈmiːnɪŋ/ meaningless /ˈmiːnɪŋləs/

rely /rɪˈlaɪ/ reliable /rɪˈlaɪəbl/

poison /ˈpɔɪzn/ poisonous  /ˈpɔɪzənəs/

happy /ˈhæpi/ happiness /ˈhæpinəs/

relation /rɪˈleɪʃn/ relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/

Quy tắc 7:

 Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên

Ví dụ:

economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/

demoracy /dɪˈmɑːkrəsi/

technology /tekˈnɑːlədʒi/

geography /dʒiˈɑːɡrəfi/

photography /fəˈtɑːɡrəfi/

investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/

Quy tắc 8:

 Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

birthday /ˈbɜːrθdeɪ/

airport /ˈerpɔːrt/

gateway /ˈɡeɪtweɪ/

boyfriend /ˈbɔɪfrend/

greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

seafood /ˈsiːfuːd/

toothpaste /ˈtuːθpeɪst/

Quy tắc 9:

 Tính từ ghép (thường có dấu gạch ngang ở giữa): Trọng âm rơi vào từ thứ hai.

Ví dụ:

bad-‘tempered

old-‘fashioned

one-‘eyed

well-‘done

Trong một số trường hợp vẫn có những ngoại lệ. Để thành thục các quy tắc này, bạn nên luyện tập thường xuyên để tạo thành phản xạ tiếng Anh cho mình. Những bước đầu tập luyện, hay phát âm thật chậm, rõ, chú ý sửa từng âm cho tới khi nằm chắc các quy tắc.

Nguồn tham khảo: Elight Learning English

 

Bình luận về bài viết này