Bước chân vào giảng đường đại học, laptop là một vật dụng không thể thiếu đối với sinh viên. Đây là công cụ sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong việc học tập cũng như làm việc. Song, lựa chọn một chiếc laptop phù hợp với nhu cầu và sở thích của bản thân là không dễ. Vì vậy, KNT đã thực hiện một cuộc khảo sát thị trường và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia CNTT, kết quả lọc ra được 10 dòng laptop “cực kỳ xứng đáng” cho sinh viên. Mời các bạn cùng đọc nhé! 😉
1. Dell Inspiron 3476 (N3476A)
Giá khảo sát: 13.500.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8250U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 3.40 GHz)
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2400TMhz (2 Slot, 4GB x 01)
- HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
- VGA: AMD Radeon™ 520 Graphics with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 14 inch HD (1366 x 768) Anti Glare LED Backlit Display
Click vào tên laptop để xem thêm chi tiết.
Ưu điểm
- Dell Inspiron 3476 đem lại hiệu năng hoạt động ổn định nhờ bộ vi xử lý Intel Core i5-8250U mạnh mẽ với xung nhịp 3.4GHz
- Dell Inspiron 3476 là dung lượng pin lên đến 4 Cell giúp bạn thêm thời gian trải nghiệm và sử dụng máy lâu dài.
Nhược điểm
- Ram 4G, muốn chạy nhiêu phần mềm nặng phải nâng ram lên( có thể khắc phục).
- Cần nâng cấp ổ cứng( ổ cứng SSD cho hiệu suất hoạt động vượt trội HDD).
2. Dell Gaming G3 3579
Giá khảo sát: 19,250,000 đồng
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8300H Processor (2.30GHz, 8M Cache, up to 4.00GHz).
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01).
- HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2.Sata).
- VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 4GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics.
- Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare LED Backlit Display.
Ưu điểm
- Sử dụng chíp H mạnh mẽ thích hợp làm đòa hạo nặng, chơi game.
- Bus ram 2666 nhanh hơn.
Nhược điểm
- Giá hơi cao.
- Pin liền, máy có nguồn 45W nên khá hao pin.
- Chưa có SSD.
3. Acer AS E5 476 58KGS
Giá khảo sát: 12.500.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8250U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 3.40 GHz)
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2400TMhz
- HDD: 240GB SSD Sata Solid State Drive (Support SSD M.2.Sata)
- VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Resolution Acer CineCrystal LED Backlit TFT LCD
Ưu điểm
- Gía rẻ
- Đem lại hiệu năng hoạt động ổn định nhờ bộ vi xử lý Intel Core i5-8250U mạnh mẽ với xung nhịp 3.4GHz.
- Dung lượng pin lên đến 4 Cell giúp bạn thêm thời gian trải nghiệm và sử dụng máy lâu dài.
Nhược điểm
- Ram 4G, muốn chạy nhiêu phần mềm nặng phải nâng ram lên( có thể khắc phục).
- Cần nâng cấp ổ cứng( ổ cứng SSD cho hiệu suất hoạt động vượt trội HDD).
4. Acer Aspire A515 51G
Giá khảo sát: 15.200.000 đồng.
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8250U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 3.40 GHz)
- Memory: 8GB DDr4 Bus 2400TMhz
- HDD: 128GB SSD M2 Sata + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive
- VGA: NVIDIA® GeForce® MX150 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 15.6 inch Full HD (1920×1080) Resolution, High Brightness Acer ComfyView LED Backlit TFT LCD
Ưu điểm
- Đem lại hiệu năng hoạt động ổn định nhờ bộ vi xử lý Intel Core i5-8250U mạnh mẽ với xung nhịp 3.4GHz
- Dung lượng pin lên đến 4 Cell giúp bạn thêm thời gian trải nghiệm và sử dụng máy lâu dài.
- Có card đồ họa rời.
- Có ổ SSD.
Nhược điểm
- Giá thành hơi cao so với chất lượng, nếu được các bạn có thể thêm một ít tiền để mua dòng máy khác tốt hơn.
5. Acer Aspire Nitro A715 71G
Giá khảo sát: 16.200.000 đồng.
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 7th Generation Intel® Kaby Lake Core™ i5 _ 7300HQ (2.50GHz, 6M Cache, up to 3.50 GHz)
- Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
- HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2.NVMe)
- VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® HD Graphics
- Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920×1080) Resolution, High Brightness Acer ComfyView LED Backlit Display
Ưu điểm
- Sử dụng chíp HQ mạnh mẽ thích hợp làm đồ họa nặng, chơi game
- Cấu hình yếu hơn máy số 2
Nhược điểm
- Gía khá cao.
- Pin liền, láp có nguồn 45W nên hao pin
- Chưa có SSD
6. Asus X542UA GO349T
Giá khảo sát: 11.690.000 đồng. (giá đang giảm)
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8250U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 3.40 GHz)
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2400TMhz (2 Slot, 4GB x 01)
- HDD: 1000GB 5400rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2.Sata)
- VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 15.6 inch HD (1366×768) 60Hz LED Backlit Panel Anti Glare with 45% NTSC
Ưu điểm
- Giá rẻ so với những gì mà dòng máy đang sở hữu.
- Đem lại hiệu năng hoạt động ổn định nhờ bộ vi xử lý Intel Core i5-8250U mạnh mẽ với xung nhịp 3.4GHz.
- Dung lượng pin lên đến 4 Cell giúp bạn thêm thời gian trải nghiệm và sử dụng máy lâu dài.
Nhược điểm
- Ram 4G, muốn chạy nhiêu phần mềm nặng phải nâng ram lên( có thể khắc phục)
- Cần nâng cấp ổ cứng( ổ cứng SSD cho hiệu suất hoạt động vượt trội HDD)
7. Asus ViVoBook A510UF BR183T
Giá khảo sát: 15.350.000 đồng. (giá đang giảm)
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7 _8550U Processor (1.80 GHz, 6M Cache, up to 4.00 GHz)
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2400TMhz (2 Slot, 4GB x 01)
- HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2.Sata)
- VGA: NVIDIA® GeForce® MX130 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 15.6 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Glare Panel with 45% NTSC
Ưu điểm
- Cấu hình mạnh mẽ vượt trội so với i7 thế hệ 8, tiệm cận dòng game mà vẫn tiết kiệm pin, rất có tiềm năng.
Nhược điểm
- Ram 4G, muốn chạy nhiêu phần mềm nặng phải nâng ram lên( có thể khắc phục).
- Cần nâng cấp ổ cứng( ổ cứng SSD cho hiệu suất hoạt động vượt trội HDD).
- Về lâu dài làm đồ họa 3D hay tác vụ nặng không bằng máy gaming (2,5).
8. Asus Vivobook X510UQ BR747T
Giá khảo sát: 15.600.000 đồng. (giá đang giảm, gốc 16.500.000 đồng)
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7 _8550U Processor (1.80 GHz, 6M Cache, up to 4.00 GHz)
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2400TMhz (2 Slot, 4GB x 01)
- HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2.Sata)
- VGA: NVIDIA® GeForce® GT940MX with 2GB GDDR3 / Integrated Intel® HD Graphics
- Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz LED Backlit Panel Anti Glare with 45% NTSC
Ưu điểm
- Giá khá rẻ.
- Đem lại hiệu năng hoạt động ổn định nhờ bộ vi xử lý Intel Core I7-8550u mạnh mẽ với xung nhịp 3.4GHz
- Dung lượng pin lên đến 4 Cell giúp bạn thêm thời gian trải nghiệm và sử dụng máy lâu dài
- Card rời mạnh hơn
Nhược điểm
- Ram 4G, muốn chạy nhiêu phần mềm nặng phải nâng ram lên( có thể khắc phục)
- Cần nâng cấp ổ cứng( ổ cứng SSD cho hiệu suất hoạt động vượt trội HDD)
9. Laptop Asus TUF Gaming FX504GD-E4177T
Giá khảo sát: 19.100.000 đồng.
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8300H Processor (2.30GHz, 8M Cache, up to 4.00GHz)
- Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
- HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hybrid Hard Drive + 8GB Embedded Flash Cache (Support SSD M.2.Sata)
- VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 15.6 inch LED Backlit Full HD (1920×1080) IPS 60Hz Anti Glare Panel with 178˚ Wide Viewing Angle Display
Ưu điểm
- Sử dụng chíp H mạnh mẻ thích hợp làm đòa hạo nặng, chơi game
- Bus ram 2666 nhanh hơn
Nhược điểm
- Giá cao
- Pin liền, láp có nguồn 45W nên hao pin.
- Chưa có SSD.
10. Asus X542UQ GO241TS2
Giá khảo sát: 14.100.000 đồng.
Thông số kỹ thuật:
- CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5 _ 8250U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 3.40 GHz)
- Memory: 4GB DDr4 Bus 2400TMhz (2 Slot, 4GB x 01)
- HDD: 256GB SSD M2 Sata + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive
- VGA: NVIDIA® GeForce® GT940MX 2GB GDDR5 with Optimus technology / Integrated Intel® UHD Graphics
- Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz LED Backlit Panel Anti Glare with 45% NTSC
Ưu điểm
- Đem lại hiệu năng hoạt động ổn định nhờ bộ vi xử lý Intel Core i5-8250U mạnh mẽ với xung nhịp 3.4GHz, tiết kiệm điện năng.
- Có card đồ họa rời
- Có SSD khởi động win 15′
Nhược điểm
- Giá cao khá cao.
Tác giả: Trần Xuân Quốc (Lớp 15DTK khoa CNTT)
mình nghĩ dong levono think pad cũng rất hợp lý
ThíchThích